中文 Trung Quốc
減壓表
减压表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giải nén bảng
減壓表 减压表 phát âm tiếng Việt:
[jian3 ya1 biao3]
Giải thích tiếng Anh
decompression table
減妝 减妆
減小 减小
減少 减少
減弱 减弱
減息 减息
減慢 减慢