中文 Trung Quốc
減妝
减妆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang điểm hộp (cũ)
減妝 减妆 phát âm tiếng Việt:
[jian3 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
makeup box (old)
減小 减小
減少 减少
減幅 减幅
減息 减息
減慢 减慢
減振 减振