中文 Trung Quốc
減壓症
减压症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh tật giải nén
sự uốn cong
cũng 減壓病|减压病 [jian3 ya1 bing4]
減壓症 减压症 phát âm tiếng Việt:
[jian3 ya1 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
decompression sickness
the bends
also 減壓病|减压病[jian3 ya1 bing4]
減壓程序 减压程序
減壓表 减压表
減妝 减妆
減少 减少
減幅 减幅
減弱 减弱