中文 Trung Quốc
清香
清香
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hương thơm ngọt ngào
mùi thơm
清香 清香 phát âm tiếng Việt:
[qing1 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
sweet scent
fragrant odor
清高 清高
清麗 清丽
清點 清点
清黨 清党
渇 渇
済 済