中文 Trung Quốc
清點帳目
清点帐目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm tra các tài khoản
để đưa cổ phiếu
清點帳目 清点帐目 phát âm tiếng Việt:
[qing1 dian3 zhang4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
to check the accounts
to take stock
清黨 清党
渇 渇
済 済
渋 渋
渓 渓
渕 渕