中文 Trung Quốc
清點
清点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm tra
để làm cho hàng tồn kho
清點 清点 phát âm tiếng Việt:
[qing1 dian3]
Giải thích tiếng Anh
to check
to make inventory
清點帳目 清点帐目
清黨 清党
渇 渇
渉 渉
渋 渋
渓 渓