中文 Trung Quốc
清黨
清党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tẩy của Đảng
清黨 清党 phát âm tiếng Việt:
[qing1 dang3]
Giải thích tiếng Anh
purge of the party
渇 渇
済 済
渉 渉
渓 渓
渕 渕
渖 渖