中文 Trung Quốc
清閒
清闲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhàn rỗi
nhàn nhã
清閒 清闲 phát âm tiếng Việt:
[qing1 xian2]
Giải thích tiếng Anh
idle
leisurely
清關 清关
清除 清除
清隊 清队
清零 清零
清靜 清静
清音 清音