中文 Trung Quốc
清關
清关
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủ tục hải quan
清關 清关 phát âm tiếng Việt:
[qing1 guan1]
Giải thích tiếng Anh
customs clearance
清除 清除
清隊 清队
清雅 清雅
清靜 清静
清音 清音
清風 清风