中文 Trung Quốc
清邁
清迈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chiang Mai, thành phố thứ hai của Thái Lan
清邁 清迈 phát âm tiếng Việt:
[Qing1 Mai4]
Giải thích tiếng Anh
Chiang Mai, second city of Thailand
清酌 清酌
清酒 清酒
清醒 清醒
清鎮市 清镇市
清閒 清闲
清關 清关