中文 Trung Quốc
清醒
清醒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
clear-headed
Sober
tỉnh táo
清醒 清醒 phát âm tiếng Việt:
[qing1 xing3]
Giải thích tiếng Anh
clear-headed
sober
awake
清鎮 清镇
清鎮市 清镇市
清閒 清闲
清除 清除
清隊 清队
清雅 清雅