中文 Trung Quốc
  • 清醒 繁體中文 tranditional chinese清醒
  • 清醒 简体中文 tranditional chinese清醒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • clear-headed
  • Sober
  • tỉnh táo
清醒 清醒 phát âm tiếng Việt:
  • [qing1 xing3]

Giải thích tiếng Anh
  • clear-headed
  • sober
  • awake