中文 Trung Quốc
清酒
清酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vì lợi ích (rượu gạo Nhật bản)
清酒 清酒 phát âm tiếng Việt:
[qing1 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
sake (Japanese rice wine)
清醒 清醒
清鎮 清镇
清鎮市 清镇市
清關 清关
清除 清除
清隊 清队