中文 Trung Quốc
清逸
清逸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi và thanh lịch
清逸 清逸 phát âm tiếng Việt:
[qing1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
fresh and elegant
清道 清道
清道夫 清道夫
清遠 清远
清邁 清迈
清酌 清酌
清酒 清酒