中文 Trung Quốc
  • 清道 繁體中文 tranditional chinese清道
  • 清道 简体中文 tranditional chinese清道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm sạch đường phố
  • để xóa đường (tức là nhận được thoát khỏi người cho đoạn văn của tiền bản quyền hoặc VIP)
清道 清道 phát âm tiếng Việt:
  • [qing1 dao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to clean the street
  • to clear the road (i.e. get rid of people for passage of royalty or VIP)