中文 Trung Quốc
清道夫
清道夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường phố bụi
bộ thu rác
清道夫 清道夫 phát âm tiếng Việt:
[qing1 dao4 fu1]
Giải thích tiếng Anh
street cleaner
garbage collector
清遠 清远
清遠市 清远市
清邁 清迈
清酒 清酒
清醒 清醒
清鎮 清镇