中文 Trung Quốc
清軍
清军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quân đội nhà thanh
清軍 清军 phát âm tiếng Việt:
[Qing1 jun1]
Giải thích tiếng Anh
the Qing army
清逸 清逸
清道 清道
清道夫 清道夫
清遠市 清远市
清邁 清迈
清酌 清酌