中文 Trung Quốc
清越
清越
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng và dịu
清越 清越 phát âm tiếng Việt:
[qing1 yue4]
Giải thích tiếng Anh
clear and melodious
清軍 清军
清逸 清逸
清道 清道
清遠 清远
清遠市 清远市
清邁 清迈