中文 Trung Quốc
清貧
清贫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người nghèo nhưng thẳng đứng
nghèo
清貧 清贫 phát âm tiếng Việt:
[qing1 pin2]
Giải thích tiếng Anh
poor but upright
destitute
清越 清越
清軍 清军
清逸 清逸
清道夫 清道夫
清遠 清远
清遠市 清远市