中文 Trung Quốc
清議
清议
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những lời chỉ trích công bằng
chỉ cần nhận xét
清議 清议 phát âm tiếng Việt:
[qing1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
fair criticism
just comment
清豐 清丰
清豐縣 清丰县
清貧 清贫
清軍 清军
清逸 清逸
清道 清道