中文 Trung Quốc
清蒸
清蒸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hấp trong nước dùng
清蒸 清蒸 phát âm tiếng Việt:
[qing1 zheng1]
Giải thích tiếng Anh
steamed in broth
清補涼 清补凉
清談節目 清谈节目
清議 清议
清豐縣 清丰县
清貧 清贫
清越 清越