中文 Trung Quốc
清燉
清炖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để món hầm thịt mà không có gia vị
清燉 清炖 phát âm tiếng Việt:
[qing1 dun4]
Giải thích tiếng Anh
to stew meat without seasoning
清爽 清爽
清玩 清玩
清理 清理
清瑩 清莹
清瘦 清瘦
清癯 清癯