中文 Trung Quốc
清火
清火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xóa nội bộ nhiệt (y học Trung Quốc)
清火 清火 phát âm tiếng Việt:
[qing1 huo3]
Giải thích tiếng Anh
to clear internal heat (Chinese Medicine)
清炒 清炒
清熱 清热
清燉 清炖
清玩 清玩
清理 清理
清理隊伍 清理队伍