中文 Trung Quốc
清炒
清炒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xào
để saute
清炒 清炒 phát âm tiếng Việt:
[qing1 chao3]
Giải thích tiếng Anh
to stir-fry
to saute
清熱 清热
清燉 清炖
清爽 清爽
清理 清理
清理隊伍 清理队伍
清瑩 清莹