中文 Trung Quốc
火德星君
火德星君
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh thần của các hành tinh sao Hỏa
火德星君 火德星君 phát âm tiếng Việt:
[Huo3 de2 xing1 jun1]
Giải thích tiếng Anh
spirit of the planet Mars
火成 火成
火成岩 火成岩
火成碎屑 火成碎屑
火把節 火把节
火控 火控
火斑鳩 火斑鸠