中文 Trung Quốc
火成
火成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá mácma (địa chất)
được hình thành bởi lửa
núi lửa (đá)
火成 火成 phát âm tiếng Việt:
[huo3 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
igneous (geology)
formed by fire
volcanic (rock)
火成岩 火成岩
火成碎屑 火成碎屑
火把 火把
火控 火控
火斑鳩 火斑鸠
火星 火星