中文 Trung Quốc
火場
火场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong bối cảnh của một đám cháy
火場 火场 phát âm tiếng Việt:
[huo3 chang3]
Giải thích tiếng Anh
the scene of a fire
火場留守分隊 火场留守分队
火大 火大
火奴魯魯 火奴鲁鲁
火尾希鶥 火尾希鹛
火尾綠鶥 火尾绿鹛
火山 火山