中文 Trung Quốc
火器
火器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
súng cầm tay
CL:架 [jia4]
火器 火器 phát âm tiếng Việt:
[huo3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
firearm
CL:架[jia4]
火地群島 火地群岛
火坑 火坑
火堆 火堆
火場留守分隊 火场留守分队
火大 火大
火奴魯魯 火奴鲁鲁