中文 Trung Quốc
火坑
火坑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pit lửa
hình. địa ngục sống
火坑 火坑 phát âm tiếng Việt:
[huo3 keng1]
Giải thích tiếng Anh
pit of fire
fig. living hell
火堆 火堆
火場 火场
火場留守分隊 火场留守分队
火奴魯魯 火奴鲁鲁
火尾太陽鳥 火尾太阳鸟
火尾希鶥 火尾希鹛