中文 Trung Quốc
清澄
清澄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
limpid
清澄 清澄 phát âm tiếng Việt:
[qing1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
limpid
清澈 清澈
清澈見底 清澈见底
清澗 清涧
清火 清火
清炒 清炒
清熱 清热