中文 Trung Quốc
清潔袋
清洁袋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vệ sinh môi trường túi
chuyển động khó chịu thùng
sickbag
airsickness túi
清潔袋 清洁袋 phát âm tiếng Việt:
[qing1 jie2 dai4]
Giải thích tiếng Anh
sanitation bag
motion discomfort receptacle
sickbag
airsickness bag
清澄 清澄
清澈 清澈
清澈見底 清澈见底
清澗縣 清涧县
清火 清火
清炒 清炒