中文 Trung Quốc
濾器
滤器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ lọc
lọc
濾器 滤器 phát âm tiếng Việt:
[lu:4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
filter
strainer
濾塵器 滤尘器
濾壓壺 滤压壶
濾毒通風裝置 滤毒通风装置
濾波 滤波
濾波器 滤波器
濾液 滤液