中文 Trung Quốc
濾壓壺
滤压壶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Báo chí Pháp
báo chí nồi
濾壓壺 滤压壶 phát âm tiếng Việt:
[lu:4 ya1 hu2]
Giải thích tiếng Anh
French press
press pot
濾毒通風裝置 滤毒通风装置
濾泡 滤泡
濾波 滤波
濾液 滤液
濾清 滤清
濾清器 滤清器