中文 Trung Quốc
濱田
滨田
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hamada (tên)
濱田 滨田 phát âm tiếng Việt:
[Bin1 tian2]
Giải thích tiếng Anh
Hamada (name)
濱田靖一 滨田靖一
濲 濲
濶 阔
濺射 溅射
濺灑 溅洒
濺開 溅开