中文 Trung Quốc
  • 濕疣 繁體中文 tranditional chinese濕疣
  • 湿疣 简体中文 tranditional chinese湿疣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • condyloma (mụn cóc sinh dục virus xứ)
  • Condyloma acuminatum
濕疣 湿疣 phát âm tiếng Việt:
  • [shi1 you2]

Giải thích tiếng Anh
  • condyloma (genital wart of viral origin)
  • Condyloma acuminatum