中文 Trung Quốc
濕透
湿透
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ướt đẫm
ướt thông qua
濕透 湿透 phát âm tiếng Việt:
[shi1 tou4]
Giải thích tiếng Anh
drenched
wet through
濕黏 湿黏
濘 泞
濛 蒙
濞 濞
濟 济
濟事 济事