中文 Trung Quốc
濛
蒙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mưa Phùn
sương mù
濛 蒙 phát âm tiếng Việt:
[meng2]
Giải thích tiếng Anh
drizzle
mist
濜 濜
濞 濞
濟 济
濟公 济公
濟助 济助
濟南 济南