中文 Trung Quốc
濕疹
湿疹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
eczema
濕疹 湿疹 phát âm tiếng Việt:
[shi1 zhen3]
Giải thích tiếng Anh
eczema
濕衣 湿衣
濕透 湿透
濕黏 湿黏
濛 蒙
濜 濜
濞 濞