中文 Trung Quốc
濘
泞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bùn
濘 泞 phát âm tiếng Việt:
[ning4]
Giải thích tiếng Anh
muddy
濛 蒙
濜 濜
濞 濞
濟事 济事
濟公 济公
濟助 济助