中文 Trung Quốc
濃霧
浓雾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sương mù dày
濃霧 浓雾 phát âm tiếng Việt:
[nong2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
thick fog
濃香 浓香
濆 濆
濇 濇
濉 濉
濉溪 濉溪
濉溪縣 濉溪县