中文 Trung Quốc
濃香
浓香
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hương thơm mạnh mẽ
hăng
濃香 浓香 phát âm tiếng Việt:
[nong2 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
strong fragrance
pungent
濆 濆
濇 濇
濈 濈
濉溪 濉溪
濉溪縣 濉溪县
濊 濊