中文 Trung Quốc
濃集
浓集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập trung
để làm phong phú thêm
濃集 浓集 phát âm tiếng Việt:
[nong2 ji2]
Giải thích tiếng Anh
to concentrate
to enrich
濃集鈾 浓集铀
濃霧 浓雾
濃香 浓香
濇 濇
濈 濈
濉 濉