中文 Trung Quốc
  • 濃集 繁體中文 tranditional chinese濃集
  • 浓集 简体中文 tranditional chinese浓集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tập trung
  • để làm phong phú thêm
濃集 浓集 phát âm tiếng Việt:
  • [nong2 ji2]

Giải thích tiếng Anh
  • to concentrate
  • to enrich