中文 Trung Quốc
濃妝
浓妆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nặng trang điểm và xa hoa ăn mặc
濃妝 浓妆 phát âm tiếng Việt:
[nong2 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
heavy makeup and gaudy dress
濃妝艷抹 浓妆艳抹
濃密 浓密
濃度 浓度
濃湯 浓汤
濃烈 浓烈
濃煙 浓烟