中文 Trung Quốc
濁音
浊音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phụ âm lồng tiếng (tiếng Anh z hoặc v, như trái ngược với unvoiced s hoặc f)
濁音 浊音 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2 yin1]
Giải thích tiếng Anh
voiced consonant (English z or v, as opposed to unvoiced s or f)
濂 濂
濃 浓
濃厚 浓厚
濃妝 浓妆
濃妝艷抹 浓妆艳抹
濃密 浓密