中文 Trung Quốc
濂
濂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên của một con sông ở Hunan
濂 濂 phát âm tiếng Việt:
[lian2]
Giải thích tiếng Anh
name of a river in Hunan
濃 浓
濃厚 浓厚
濃墨重彩 浓墨重彩
濃妝艷抹 浓妆艳抹
濃密 浓密
濃度 浓度