中文 Trung Quốc
濃
浓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập trung
dày đặc
mạnh mẽ (mùi vv)
濃 浓 phát âm tiếng Việt:
[nong2]
Giải thích tiếng Anh
concentrated
dense
strong (smell etc)
濃厚 浓厚
濃墨重彩 浓墨重彩
濃妝 浓妆
濃密 浓密
濃度 浓度
濃淡 浓淡