中文 Trung Quốc
濁酒
浊酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không lọc cơm rượu
濁酒 浊酒 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
unfiltered rice wine
濁音 浊音
濂 濂
濃 浓
濃墨重彩 浓墨重彩
濃妝 浓妆
濃妝艷抹 浓妆艳抹