中文 Trung Quốc
濁臭熏天
浊臭熏天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
stinks lên trời cao
濁臭熏天 浊臭熏天 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2 chou4 xun1 tian1]
Giải thích tiếng Anh
stinks to high heaven
濁酒 浊酒
濁音 浊音
濂 濂
濃厚 浓厚
濃墨重彩 浓墨重彩
濃妝 浓妆