中文 Trung Quốc
濁
浊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đục
bùn
không tinh khiết
濁 浊 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
turbid
muddy
impure
濁世 浊世
濁度 浊度
濁流 浊流
濁臭熏天 浊臭熏天
濁酒 浊酒
濁音 浊音