中文 Trung Quốc
濁世
浊世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thế giới trong sự hỗn loạn
Troubled lần
thế giới sinh tử (Phật giáo)
濁世 浊世 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
the world in chaos
troubled times
the mortal world (Buddhism)
濁度 浊度
濁流 浊流
濁積岩 浊积岩
濁酒 浊酒
濁音 浊音
濂 濂