中文 Trung Quốc
激靈
激灵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quiver
激靈 激灵 phát âm tiếng Việt:
[ji1 ling2]
Giải thích tiếng Anh
to quiver
濁 浊
濁世 浊世
濁度 浊度
濁積岩 浊积岩
濁臭熏天 浊臭熏天
濁酒 浊酒